Bảo tồn mái rông Ba Na: Giữ cội nguồn trong dòng chảy hiện đại
Từ xa xưa, ngôi nhà Rông của người Ba Na không chỉ là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng mà còn là biểu tượng thiêng liêng của bản làng. Trước sự thay đổi của đời sống hiện đại, việc gìn giữ và phát huy giá trị của di sản văn hoá độc đáo này là điều cấp thiết.
Theo truyền thuyết anh hùng Núp, khoảng đầu thế kỉ XX, các dân tộc từng chung sống trong một ngôi nhà khổng lồ – ngôi nhà chung đầu tiên của loài người. Sau đại hồng thủy, con người tản đi khắp bốn phương hình thành nên nhiều dân tộc khác nhau. Khi lập làng mới, người Ba Na dựng nhà Rông ở trung tâm như biểu tượng nối dài của ngôi nhà chung thuở ban đầu – nơi gắn kết cộng đồng và cội nguồn. Ngày nay, nhà Rông trở thành biểu tượng văn hóa bất diệt của người Ba Na và Tây Nguyên hùng vĩ, là chứng nhân lịch sử và minh chứng cho tinh thần đoàn kết, bản sắc độc đáo của con người giữa đại ngàn gió núi.

Nhà Rông là di sản văn hóa gắn liền với lịch sử cư trú lâu đời của đồng bào các dân tộc Tây Nguyên. Từ bao đời nay, ngôi nhà với vòm mái cao vút giữa đại ngàn không chỉ là một công trình kiến trúc độc đáo mà còn là biểu tượng của sức mạnh, niềm tự hào và tinh thần đoàn kết cộng đồng.

Với người con núi rừng Tây Nguyên, đặc biệt là cư dân bản Kon Rbàng (xã Ngọk Bay, tỉnh Quảng Ngãi), nhà Rông chính là “trái tim” của buôn làng, là bộ mặt của cộng đồng, nơi gửi gắm tài nghệ, bản lĩnh và tâm hồn người Ba Na.
Trong đời sống thường ngày, nhà Rông là trung tâm của mọi hoạt động cộng đồng: từ lễ hội, đón khách quý đến các nghi lễ truyền thống. Mỗi cột gỗ, mái tranh đều chứa đựng bàn tay khéo léo, trí tuệ và tâm huyết của những “nghệ nhân” thực chất chính là người đồng bào Ba Na. Trong từng đường đẽo, mối nối là sự hòa quyện giữa con người và núi rừng, thể hiện sự gắn bó giữa núi non đất trời hùng thiêng và bản làng.

Theo TS. Lê Anh Hùng, người Ba Na vẫn thường truyền nhau câu nói: “Nhà Rông là bộ mặt của làng, làng mà không có nhà Rông là làng đàn bà”. Câu nói mộc mạc ấy khẳng định vị thế thiêng liêng của nhà Rông, biểu tượng cho sự vững chãi, gắn kết và niềm kiêu hãnh của người Ba Na, đặc biệt là cư dân bản Kon Rbàng.
Tại đây, đời sống tín ngưỡng và lễ hội dân gian được lưu giữ và thăng hoa. Lễ Ăn lúa mới, lễ Đâm trâu, tiếng cồng chiêng, điệu múa, lời hát đối đáp hòa quyện trong ánh lửa hồng. Không chỉ là không gian sinh hoạt chung, nhà Rông còn là chốn linh thiêng, kết nối con người - thiên nhiên - thần linh, nuôi dưỡng mạch sống văn hóa của cả cộng đồng.

Hình ảnh mái Rông vươn cao giữa đại ngàn không chỉ là niềm tự hào của người Ba Na mà còn là biểu tượng chung cho bản sắc Việt Nam - mạnh mẽ, kiên cường và giàu tính nhân văn. Giữa thiên nhiên hùng vĩ của Tây Nguyên, mái Rông như ngọn lửa bền bỉ cháy giữa gió ngàn, biểu trưng cho sức sống bền bỉ và tinh thần quật cường của con người nơi đây.
Trong bức tranh đa dạng văn hóa Việt Nam, nhà Rông của người Ba Na góp phần khắc họa nét sinh hoạt cộng đồng đặc trưng, làm giàu cho bản sắc chung của đất nước. Mái nhà ấy biểu trưng cho sự thống nhất của 54 dân tộc anh em cùng chung một dòng dõi, cùng dệt nên bức tranh văn hóa rực rỡ của đất nước. Giữ gìn mái Rông chính là gìn giữ linh hồn Tây Nguyên, cũng là giữ gìn một mảnh hồn của dân tộc Việt Nam.

Hiện nay, ở nhiều làng bản, ngôi nhà Rông đã không còn giữ đúng như nguyên mẫu ban đầu của nó. Nguyên nhân có thể kể đến như: định canh định cư, nhiều người Kinh và các dân tộc khác đến với Tây Nguyên nhằm phát triển kinh tế, giao thông vận tải. Ngoài ra, nhiều làng bản cũng mở rộng xây dựng của các nhà văn hóa, nơi sinh hoạt cộng đồng mới.
Mặc dù Tây Nguyên nổi tiếng với rừng cây bạt ngàn nhưng việc tìm kiếm gỗ đáp ứng yêu cầu (như gỗ cà chít - một loại gỗ có độ bền cao nhưng rất quý hiếm) cực kỳ khó khăn, ngay cả tỉnh Kon Tum cũ (nay là tỉnh Quảng Ngãi) cũng không thể cung cấp được. Ngoài việc khan hiếm nguồn gỗ, những quy định bảo vệ rừng cũng đã được siết chặt, người dân không còn dễ dàng tìm kiếm những vật liệu đặc trưng như gỗ cà chít, tre, nứa, tranh... cần thiết để dựng nhà Rông nguyên bản. Họ buộc phải tìm đến các vật liệu thay thế hiện đại, làm mất đi sự liên kết hữu cơ giữa kiến trúc và môi trường tự nhiên bản địa.

Nếu như trước kia, nhà Rông truyền thống thường có hình dáng đồ sộ, bề thế với mái tranh cao, được làm hoàn toàn từ các vật liệu thiên nhiên, thì hiện nay, mái tranh của những ngôi nhà Rông ở một số bản làng đã bị thay thế bởi mái tôn vì lý do nguyên liệu khan hiếm. Hơn nữa, việc sử dụng mái tôn thay cho mái tranh theo người dân là vừa đảm bảo được độ bền của ngôi nhà, không tốn thời gian để thu gom đủ nguyên liệu mới, vừa giảm nguy cơ cháy vào mùa khô.

Công tác bảo tồn nhà Rông gặp trở ngại lớn về nhân lực bởi cộng đồng Ba Na không có thợ chuyên biệt mà chỉ là người dân biết nghề, gây khó khăn khi huy động. Thêm vào đó, sự mai một của các nghệ nhân gạo cội đang đe dọa việc truyền dạy và duy trì tri thức truyền thống cho thế hệ trẻ.

Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam đã nỗ lực phục dựng nhà Rông theo nguyên mẫu duy nhất còn sót lại của làng Kon Rbàng. Tuy nhiên, quá trình này đối mặt với thách thức lớn về việc tìm kiếm gỗ truyền thống (như gỗ cà chít) do nguồn tài nguyên cạn kiệt, buộc bảo tàng phải chấp nhận sử dụng các vật liệu thay thế có tính chất tương tự (như gỗ sao xanh từ Lào) để đảm bảo hoàn thành công trình.

Trong nhịp sống hiện đại, việc bảo tồn nhà Rông của người Ba Na không chỉ đơn thuần là giữ lại một công trình kiến trúc, mà còn là bảo vệ bản sắc văn hóa và ký ức cộng đồng.
Một trong những giải pháp quan trọng được nhấn mạnh tại buổi tọa đàm “Nhà Rông và vấn đề bảo tồn trong bối cảnh đương đại” (Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam) là đặt cộng đồng người Ba Na vào trung tâm của quá trình bảo tồn, đồng thời tạo điều kiện để thế hệ trẻ tiếp nối. Suốt hơn 20 năm qua, bà con Kon Rbàng đã trực tiếp dựng, chăm sóc và tu sửa ngôi nhà Rông tại Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, góp phần gìn giữ trọn vẹn giá trị truyền thống. Sự tham gia của những người trẻ như A Thuân (nghệ nhân sinh năm 2006 - lần đầu tiên tham gia tu sửa) cũng đã mở ra một thế hệ kế cận - nơi bản sắc văn hóa không chỉ được lưu giữ mà còn được trao truyền và lan tỏa bền vững.

Bên cạnh yếu tố cộng đồng, công tác tuyên truyền - giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức xã hội về giá trị của nhà Rông. Thông qua các hoạt động truyền thông đa nền tảng, trưng bày - trải nghiệm tại bảo tàng, các buổi tọa đàm và sự kiện về di sản văn hóa có thể giúp công chúng, đặc biệt là giới trẻ, hiểu rõ hơn về ý nghĩa của di sản. Khi cộng đồng được kết nối với di sản, quá trình bảo tồn không còn là nỗ lực riêng lẻ mà trở thành một hành trình chung đầy ý nghĩa.
Theo ông Trần Ngọc Quang - Phó Giám đốc Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, bảo tồn nhà Rông là hành trình kế thừa và sáng tạo liên tục. Qua từng thế hệ, tri thức dân gian về dựng, sửa, bảo dưỡng ngôi nhà được truyền nối như mạch nguồn văn hóa Ba Na. Tuy nhiên, cùng với thời gian, sự sáng tạo khiến kiến trúc có nhiều biến đổi. Vì vậy, chúng ta cần có cơ chế ghi nhận và lưu giữ tri thức dân gian một cách khoa học để bảo đảm giá trị gốc của di sản.

Ông Phan Văn Hoàng - Phó Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Ngãi khẳng định: "Cần chủ động xây dựng các vùng nguyên liệu; tuyên truyền, vận động người dân khai thác tre, mây, tranh đủ dùng, tránh tình trạng khan hiếm nguyên liệu truyền thống về sau." Việc tự chủ nguyên liệu truyền thống giúp giảm chi phí phục dựng và hạn chế nguy cơ “hiện đại hóa” nhà Rông bằng vật liệu công nghiệp. Đây được xem là giải pháp nền tảng nhằm gìn giữ tính chân thực, bảo tồn nguyên gốc giá trị kiến trúc - văn hóa của nhà Rông, giúp di sản của đồng bào Ba Na trường tồn cùng thời gian.
Song, việc gắn bảo tồn với hiệu quả kinh tế cũng được đánh giá là hướng đi bền vững. Nhà Rông có thể trở thành trung tâm sinh hoạt và nguồn lực phát triển kinh tế thông qua mô hình du lịch cộng đồng: biểu diễn cồng chiêng, dệt vải, múa xoang… từ đó người dân địa phương có thêm thu nhập từ chính văn hóa của mình, đời sống ngày càng được cải thiện. Thực tế, mô hình đầu tư xây dựng nhà Rông tại làng Đăk Răng (Quảng Ngãi) là minh chứng rõ nét. Tại đây, có 479 nhà Rông, nhà sàn cộng đồng; trong đó, có 221 nhà sử dụng nguyên liệu truyền thống để xây dựng như gỗ, tre, mái lợp tranh; người dân Gié - Triêng đã biết khai thác giá trị di sản, vừa bảo tồn bản sắc văn hóa, vừa tạo sinh kế ổn định cho cộng đồng. (Theo Báo Nhân Dân)

Hiện nay, trong bối cảnh nguồn vật liệu khan hiếm, ứng dụng công nghệ số trở thành hướng đi tất yếu. Các chuyên gia tại bảo tàng đang số hóa toàn bộ thông tin về nhà Rông Ba Na - từ bản vẽ kiến trúc, kích thước, chất liệu đến hoa văn và quá trình dựng nhà - để phục vụ nghiên cứu, phục dựng và trưng bày trong tương lai. Đây là bước đi quan trọng giúp di sản “sống” cùng thời gian một cách bền vững.
Thực hiện: Đặng Hương, Hồng Nga, Hồng Ngọc, Vân Khánh, Vân Trang, Huyền Anh, Khánh Linh.