Quân tình nguyện Việt Nam đã đóng vai trò quyết định trong việc giải phóng Campuchia khỏi chế độ diệt chủng Khmer Đỏ từ cuối năm 1978 đến đầu năm 1979. Với chiến dịch phản công quy mô lớn và sự phối hợp chặt chẽ giữa các quân binh chủng, quân đội Việt Nam đã nhanh chóng chiếm lĩnh các vị trí chiến lược, đánh tan sự kháng cự của Khmer Đỏ và giành quyền kiểm soát thủ đô Phnom Penh vào ngày 7/1/1979. Sau chiến thắng, Việt Nam tiếp tục hỗ trợ tái thiết Campuchia, đảm bảo an ninh và ngăn chặn sự quay lại của Pol Pot. Sự can thiệp này không chỉ mang ý nghĩa quân sự mà còn thể hiện tinh thần quốc tế cao cả, góp phần xây dựng mối quan hệ hữu nghị sâu sắc giữa hai dân tộc.
Tới đầu tháng 12 năm 1978, quân đội Việt Nam được hỗ trợ bởi một số tiểu đoàn Khmer thân Việt Nam đã kiểm soát một vùng đệm dọc biên giới trong lãnh thổ Campuchia từ Mimot đến Snoul ở các tỉnh Kampong Cham và Kratie. Ngày 23 tháng 12 năm 1978, sau khi được tăng viện với 80.000 quân, quân đội Việt Nam đã tiến hành phản công trên toàn bộ mặt trận, đẩy lùi quân Khmer Đỏ. Sư đoàn 2 cùng trung đoàn chủ lực tỉnh Tây Ninh mở cuộc tấn công nhằm đánh bật các Trung đoàn 23 thuộc Sư đoàn 304 và Trung đoàn 13 thuộc Sư đoàn 221 của Campuchia ra khỏi các vị trí dọc theo tỉnh lộ 13 sát biên giới. Tuy nhiên, chiến cuộc chưa chấm dứt, quân đội Việt Nam quyết định mở cuộc tấn công phòng ngừa vào Campuchia vào ngày 25 tháng 12 năm 1978.
Cuộc tiến công của quân tình nguyện Việt Nam vào Campuchia cuối năm 1978 và đầu năm 1979 đã ghi dấu mốc lịch sử quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ diệt chủng Khmer Đỏ, đồng thời thể hiện vai trò quyết định của Việt Nam trong việc chấm dứt thảm kịch tại đất nước này.
Sau khi đánh tan sự kháng cự mạnh mẽ của quân Khmer Đỏ tại các khu vực biên giới, quân tình nguyện Việt Nam nhanh chóng tiến sâu vào lãnh thổ Campuchia. Trên hướng Quân khu 5, các đơn vị đã làm chủ hoàn toàn các tỉnh Ratanakiri, Stung Treng và phần lớn vùng đông bắc Campuchia. Hướng Quân khu 7 cũng chứng kiến những trận chiến ác liệt, đặc biệt tại Kratie, nơi quân Khmer Đỏ dồn lực phản công dữ dội nhưng vẫn không thể ngăn cản bước tiến của Việt Nam. Đến đầu tháng 1 năm 1979, toàn bộ khu vực đông bắc Campuchia đã nằm dưới sự kiểm soát của quân tình nguyện.
Ở hướng chủ động tiến công, Quân đoàn 3 phối hợp cùng Quân đoàn 4 mở hai gọng kìm chiến lược, tiến về Phnom Penh qua phà Neak Luong ở phía Đông Nam và từ Kampong Cham ở phía Bắc. Quá trình tiến quân gặp ít trở ngại lớn do sự tan rã nhanh chóng của lực lượng Khmer Đỏ, vốn bị bất ngờ bởi tốc độ và quy mô chiến dịch. Đến ngày 7 tháng 1 năm 1979, quân tình nguyện Việt Nam đã tiến vào thủ đô Phnom Penh, chấm dứt quyền kiểm soát của Khmer Đỏ tại đây.
Sự sụp đổ nhanh chóng của Khmer Đỏ cũng cho thấy sự bất lực trong chiến lược phòng thủ của chế độ này, khi mà lực lượng cốt cán, bao gồm Pol Pot, Nuon Chea và Ieng Sary, buộc phải tháo chạy hỗn loạn. Điều này càng làm nổi bật sự chủ động và hiệu quả trong kế hoạch tác chiến của quân đội Việt Nam. Chiến thắng này không chỉ mang ý nghĩa quân sự mà còn là sự giải phóng một dân tộc khỏi thảm họa diệt chủng. Vai trò của quân tình nguyện Việt Nam không thể phủ nhận: từ việc tổ chức các chiến dịch phối hợp hiệu quả đến việc đảm bảo an toàn cho hàng ngàn người dân Campuchia đang chịu cảnh áp bức tàn bạo. Quyết định can thiệp, dù mang lại nhiều thách thức ngoại giao và kinh tế, đã khẳng định tinh thần quốc tế cao cả của Việt Nam.
Đáng chú ý là chiến dịch tại khu vực ven biển, tối 7/1, Lữ đoàn Hải quân đánh bộ 126 tổ chức đổ bộ ở chân núi Bokor nhằm kiểm soát các vị trí chiến lược gần cảng Sihanoukville. Dù gặp trục trặc trong phối hợp, quân tình nguyện nhanh chóng điều chỉnh chiến thuật. Trung đoàn 66 triển khai đánh chiếm các cao điểm, phối hợp với Hải quân đánh bộ đẩy lùi Khmer Đỏ tại Kampot và quân cảng Ream. Ngày 8/1/1979, Hội đồng Nhân dân Cách mạng Campuchia do Heng Samrin làm Chủ tịch chính thức được thành lập, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc chiến chống chế độ Khmer Đỏ. Với sự hỗ trợ chiến lược từ quân tình nguyện Việt Nam, các mũi tấn công nhanh chóng chiếm lĩnh các vị trí trọng yếu trên lãnh thổ Campuchia. Tại phía Bắc, các đơn vị thuộc Quân đoàn 3 tiến vào Phnôm Pênh, trong khi Sư đoàn 320 đảm nhận nhiệm vụ bình định khu vực phía Nam. Trên các tuyến đường huyết mạch như quốc lộ 5 và 6, quân tình nguyện phải đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ từ lực lượng Khmer Đỏ, đặc biệt tại Battambang và Siem Reap.
Vai trò của quân tình nguyện Việt Nam không chỉ là lực lượng tiên phong trong các trận đánh quyết định mà còn tạo nền tảng vững chắc để Campuchia dần hồi phục từ tàn phá của chế độ Khmer Đỏ. Sự phối hợp linh hoạt giữa các quân binh chủng, cùng tinh thần chiến đấu kiên cường, đã khẳng định vị thế quan trọng của quân đội Việt Nam trong cuộc chiến mang tính lịch sử này.
Hoa Kỳ, Trung Quốc và Thái Lan đã hỗ trợ Khmer Đỏ nhằm chống lại chính phủ Campuchia mới do Việt Nam hậu thuẫn. Tổ chức cứu trợ khẩn cấp của Mỹ tại Bangkok hỗ trợ thực phẩm cho 20.000-40.000 lính Khmer Đỏ, trong khi cơ quan tình báo quân đội Mỹ cung cấp thông tin qua vệ tinh. Trung Quốc cấp 80 triệu USD mỗi năm và vận động Hoa Kỳ hỗ trợ các phe đối lập khác tại Campuchia. Đồng thời, Trung Quốc và Thái Lan thiết lập các tuyến tiếp tế vũ khí, lương thực và hàng dân dụng cho Khmer Đỏ, giúp lực lượng này phục hồi sức mạnh.
Sau khi thành lập chính phủ mới tại Campuchia, Việt Nam triển khai các hoạt động hỗ trợ tái thiết, từ khôi phục cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân sự đến cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục. Lực lượng quân đội Việt Nam truy quét các căn cứ của Khmer Đỏ và đối phó với các phe đối lập khác. Mặc dù Việt Nam đạt được nhiều thành công trong các chiến dịch quân sự, đặc biệt là chiến dịch mùa khô 1984-1985, nhưng vẫn chịu áp lực từ cấm vận quốc tế do Hoa Kỳ và đồng minh áp đặt.
Chiến dịch mùa khô 1984-1985 đã gây tổn thất nặng nề cho lực lượng đối lập, khiến Khmer Đỏ mất các căn cứ lớn và suy giảm đáng kể sức mạnh. Đến năm 1985, Việt Nam tuyên bố kế hoạch rút quân từng phần, và vào năm 1989, quân tình nguyện Việt Nam hoàn tất việc rút khỏi Campuchia. Lực lượng Campuchia từng bước kiểm soát tình hình, với sự hỗ trợ của lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc (UNTAC) vào đầu thập niên 1990.
Hoạt động hỗ trợ của quân tình nguyện Việt Nam tại Campuchia sau khi giải phóng đất nước đã để lại dấu ấn sâu sắc, thể hiện tinh thần quốc tế cao cả và tình đoàn kết giữa hai dân tộc. Sau khi đánh bại chế độ Khmer Đỏ, Việt Nam đã quyết định để quân tình nguyện ở lại Campuchia nhằm ngăn chặn nguy cơ Pol Pot quay trở lại cướp chính quyền. Theo lời Thủ tướng Campuchia Hun Sen, chính phía Campuchia đã đề nghị Việt Nam duy trì lực lượng để giúp đỡ đất nước trong giai đoạn khó khăn. Kế hoạch ban đầu là lực lượng này sẽ rút quân từ 10-15 năm sau, nhưng nhờ sự phát triển nhanh chóng của lực lượng Campuchia và các nỗ lực hòa bình, Việt Nam đã rút quân sớm hơn dự kiến.
Khi lực lượng Campuchia đã lớn mạnh và đất nước dần ổn định, quân tình nguyện Việt Nam hoàn thành sứ mệnh quốc tế, rút toàn bộ quân về nước, để lại một Campuchia hồi sinh mạnh mẽ, tự chủ trong việc quản lý đất nước. Hoạt động này không chỉ khôi phục đất nước Campuchia mà còn củng cố mối quan hệ hữu nghị đặc biệt giữa hai dân tộc, trở thành biểu tượng của tinh thần đoàn kết và hợp tác quốc tế. Quân đội Việt Nam được ví như "quân đội nhà Phật" bởi tinh thần từ bi, nhân ái và sứ mệnh vì hòa bình. Không chỉ chiến đấu để bảo vệ Tổ quốc, quân đội Việt Nam còn mang đến sự sống, giúp đỡ người dân khắc phục hậu quả chiến tranh.Tại Campuchia, quân tình nguyện Việt Nam không chỉ giải phóng đất nước khỏi chế độ diệt chủng Khmer Đỏ, mà còn tái thiết chùa chiền, trường học, làng mạc, giúp người dân hồi sinh. Hành động ấy thể hiện sâu sắc triết lý Phật giáo: bảo vệ con người, không vì xâm lược mà vì hòa bình và chính nghĩa.
Thực hiện: Hồng Dương, Thùy Linh - Báo In K42